||越南语-帮我把这些词翻译成越南语~!!谢了

来源:百度知道 编辑:UC知道 时间:2024/05/04 09:54:17
进仓库的时间:
提贷人签名:
车牌:
进仓数:
什么贷:
编号:
贷主:
http://www.ynyny.cn/index.htm#dict这网站有越语输入法!

Thời gian vào kho:
Ký tên của người phân phối:
Số biển xe:
Số lương hàng vao kho:
Tên hàng:
Mã số
Nhà chủ hàng
你是不是把“货”字写错成“贷”了呀!?以上的“贷”字我都把它让做“货物”来翻译了。根据你提供的中文的内容判断。

进仓库的时间:Thời gian vào trong nhà kho
提贷人签名:Chữ ký của các khoản tín dụng cho người dân
车牌:Giấy phép plate
进仓数:Để nhập kho hàng số
什么贷:Điều gì cho vay
编号:Số
贷主:Tín dụng và debits

进仓库的时间: thời gian vào kho
提贷人签名: người nhận ký tên
车牌: biển số xe
进仓数: số lượng vào kho
什么贷: 不是很明白你的意思,如果是“为什么贷”:nguyên nhân vay
编号: mã số
贷主: 不是很明白你的意思,如果是“放贷人”:người cho vay “借贷人”: người vay